Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
party girl




party+girl
['pɑ:ti,gə:l]
danh từ
cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê
(từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi


/'pɑ:ti,gə:l/

danh từ
cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê
(từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi

Related search result for "party girl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.